--

nói lót

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nói lót

+  

  • Put in a good word (with unfluential people, for someone)
    • Bên bị đã nhờ người nói lót với quan
      The defendant has asked somebody to put in a good word for him with the mandarin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nói lót"
Lượt xem: 419